Cơ chế này tạo sự chủ động cho người nộp thuế,
đảm bảo tờ khai thuế phù hợp hơn với thực tế hoạt động SXKD trong bối
cảnh số lượng người nộp thuế lẫn mức độ phức tạp của các hoạt động kinh
doanh không ngừng gia tăng. Ngoài ra, việc thực hiện cơ chế tự khai tự
nộp cũng nhằm nâng cao ý thức tự giác thực hiện pháp luật thuế. Ở góc độ
quản lý thuế, cơ chế tự khai tự nộp tạo động lực để tăng cường công tác
thanh tra, kiểm tra thuế, tạo điều kiện tổ chức, sắp xếp bộ máy quản lý
chuyên sâu, chặt chẽ và hiệu quả.
Tuy nhiên, không phải tất cả các quốc gia thực thi cơ chế tự khai tự
nộp đều thật sự hữu hiệu. Kinh nghiệm quản lý thuế của Singapore dựa
trên nền tảng đặt niềm tin và củng cố niềm tin cũng được phân tích làm
cơ sở đưa ra những khuyến nghị cần thiết cho cơ quan thuế Việt Nam.
Lý thuyết về niềm tin vàtuân thủ tự nguyện
Niềm tin là yếu tố quan trọng để công dân hợp tác với cơ quan nhà
nước và tuân thủ các quy định theo pháp luật. Vì thế, cách quản lý tốt
nhất là, làm thế nào để mỗi công dân cảm nhận tốt hơn về nghĩa vụ tuân
thủ hướng đến lợi ích chung của cộng đồng, tự giác thực hiện các quy
định, hướng dẫn, luật lệ và sẵn sàng tuân thủ tự nguyện. Trên cơ sở đó,
nếu cơ quan thuế hoạt động hướng đến phục vụ và hỗ trợ người nộp thuế,
tạo môi trường đáng tin cậy sẽ củng cố niềm tin của người nộp thuế vào
hệ thống quản lý thuế.
Tiếp cận ở góc độ lý thuyết khế ước xã hội, người nộp thuế cũng có
thể xem việc nộp thuế là trách nhiệm công dân của họ và việc họ hợp tác
tốt với cơ quan thuế sẽ có ích hơn cho cộng đồng. Ý thức thuế tốt kết
hợp với trách nhiệm công dân cao sẽ đảm bảo quá trình tuân thủ và hợp
tác tốt hơn, thay vì tính toán các quyết định tuân thủ theo cách tiếp
cận về lợi ích cá nhân. Định hướng hoạt động của cơ quan thuế, lấy người
nộp thuế làm đối tượng phục vụ với phong cách thân thiện sẽ là yếu tố
gia tăng niềm tin của DN vào cơ quan thuế. Khi đó, họ sẽ cảm thấy thoải
mái hơn khi hợp tác và tuân thủ.
Kinh nghiệm từ công tácquản lý thuế của Singapore
Trên tinh thần đặt niềm tin vào người nộp thuế, từ năm 2008 Cơ quan
thuế Singapore đã thí điểm chương trình tăng cường mối quan hệ giữa cơ
quan thuế và những người nộp thuế. Chiến lược của họ hướng đến số đối
tượng chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng số người nộp thuế nhưng lại đóng góp
số thu lớn. Chương trình này được thực thi nhằm đảm bảo quy tắc win -
win (hai bên đều có lợi) và đã nhận được phản hồi tích cực từ người nộp
thuế. Điều này đặt cơ quan thuế các nước phải suy nghĩ nghiêm túc hơn về
cách thức cư xử với người nộp thuế, nhằm cải thiện mức độ tuân thủ. Đến
năm 2013, hiệu quả chương trình này của Singapore được OECD đánh giá
rất cao so với các quốc gia khác (OECD, 2013).
Theo đó, hệ thống thuế Singapore vận hành đảm bảo bốn trụ cột chiến
lược quan trọng. Thứ nhất là, xây dựng hệ thống thuế đơn giản, tạo điều
kiện thuận lợi cho người nộp thuế dễ dàng tuân thủ và giảm thiểu tối đa
khả năng người nộp thuế gian lận thuế. Thứ hai, người nộp thuế được
thông tin đầy đủ nhằm hỗ trợ người nộp thuế sao cho họ biết rõ nghĩa vụ
thuế của mình. Thứ ba, xây dựng hình ảnh cơ quan thuế đáng tin cậy bằng
cách chủ động hỗ trợ tuân thủ và có những hành động kịp thời, hiệu quả
ngăn chặn việc không tuân thủ, đảm bảo công bằng. Thứ tư, cam kết xây
dựng cộng đồng cùng chia sẻ niềm tin trong việc nộp thuế.
Bốn trụ cột chiến lược này (Hình 1) được xác định rõ ràng, vì vậy đã
hỗ trợ tốt Cơ quan thuế Singapore thực hiện sứ mệnh của mình. Bên cạnh
mọi nỗ lực thúc đẩy tuân thủ tự nguyện, Cơ quan thuế Singapore (IRAS)
còn xây dựng chiến lược kiểm tra thuế dựa trên đánh giá rủi ro tuân thủ,
trong đó xác định cụ thể và đặt trình tự ưu tiên cho những khu vực có
rủi ro; phác thảo những lĩnh vực cần tập trung kiểm tra và tổng hợp
những sai phạm thường gặp trong tuân thủ của người nộp thuế. Cách tiếp
cận này được đánh giá tích cực do sự cung cấp thông tin minh bạch, và
không cố tình tạo tâm lý đối phó nơi người nộp thuế.
Một trong những điểm tích cực trong chiến lược xây dựng hệ thống
thuế của Singapore là đặt niềm tin vào người nộp thuế ngay từ đầu và tạo
mọi điều kiện tốt nhất để hỗ trợ cho người nộp thuế tuân thủ. Song hành
với đó là việc áp dụng biện pháp nghiêm và mạnh đối với những trường
hợp cố tình không tuân thủ luật thuế (Hình 2). Qua đó, niềm tin vào
người nộp thuế sẽ hỗ trợ quá trình quản lý thuế nhẹ nhàng và thuận tiện
hơn.
Nhận định và khuyến nghị
Tiếp cận từ lý thuyết đến thực tiễn quản lý thuế của IRAS, việc xây
dựng và củng cố niềm tin cũng như hệ thống thuế vận hành trên cơ sở niềm
tin thật sự hữu ích trong việc đảm bảo hiệu quả hoạt động cho cơ quan
thuế. Trong xu thế hội nhập, bộ máy quản lý thuế Việt Nam cần đổi mới
cách thức hoạt động, nhằm khẳng định năng lực và những cam kết hỗ trợ
người nộp thuế tốt nhất có thể.
Để làm được điều này, cần nghiêm túc đánh giá yêu cầu cải cách đối
với hệ thống thuế, đặc biệt quan tâm về thể chế sao cho minh bạch, tạo
điều kiện thuận lợi và thông thoáng hơn cho người nộp thuế. Tiếp đó, cần
mạnh dạn nghiên cứu những vấn đề còn tồn tại trong cơ chế hoạt động
hiện hành, đặt niềm tin phù hợp vào người nộp thuế, mềm hóa mối quan hệ
truyền thống giữa cơ quan thuế và người nộp thuế theo hướng, đôi bên
cùng có lợi và phù hợp với các giá trị của cộng đồng. Cơ quan thuế cần
có cam kết đổi mới cách thức làm việc theo hướng năng động và hợp tác hỗ
trợ người nộp thuế tốt hơn; mỗi viên chức thuế cần thấy rõ vị thế của
mình trong việc thực hiện sự nghiệp đổi mới.
Theo tapchithue.com.vn